Bảng giá tiêm chủng tại Trung tâm Tiêm chủng dịch vụ BIBO được áp dụng tại tất cả các cơ sở như sau:

(Bảng giá cập nhật ngày 15/8/2023)

Loại vắc xin TT Tên Vắc xin Nước sản xuất Giá tiêm                        Vắc xin
Vắc xin phòng bệnh Lao 1 BCG Ivac/Việt Nam 110,000
Vắc xin phòng bệnh Viêm gan vi rút B 2 Heberbiovac 10mcg C.I.G.B/ Cu Ba 115,000
3 Heberbiovac 20mcg 135,000
Vắc xin phòng 6 bệnh: Ho gà, bạch hầu, uốn ván, bại liệt, viêm gan B và các bệnh do HIB 4 Infanrix Hexa GSK/Bỉ 980,000
5 Hexaxim Sanofi/Pháp 980,000
Vắc xin phòng 4 bệnh: Ho gà, bạch hầu, uốn ván, bại liệt 6 Tetraxim Sanofi/Pháp 500,000
Vắc xin phòng bệnh: Bạch hầu,ho gà,uốn ván 7 Bootrix GSK/Bỉ 735,000
8 Adacel Sanofi/Pháp (Sx Canada) 625,000
Vắc xin phòng tiêu chảy do Rota virus 9 Rotarix GSK/Bỉ 800,000
10 Rotavin – M1 Việt Nam 430,000
11 Rotateq MSD/Mỹ 620,000
Vắc xin phòng viêm màng não, viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, viêm tai giữa do H. Influenzae không định tuýp 12 Synflorix GSK/Bỉ 970,000
13 Prevenar 13 Pfizer/Mỹ 1,270,000
Vắc xin phòng cúm 14 Vaxigrip Tetra Sanofi/Pháp 340,000
15 Gc Flu Quadrivalent GC/Hàn Quốc 320,000
16 Influvac Tetra Abbott/Hà Lan 320,000
Vắc xin phòng 3 bệnh: Sởi, quai bị, rubella 17 MMR II MSD/Mỹ 290,000
18 Priorix GSK/Bỉ 380,000
Vắc xin phòng viêm não Nhật Bản 19 Jeev 0,3mcg BEL/Ấn độ 355,000
20 Jeev 0,6mcg BEL/Ấn độ 450,000
21 Imojev Sanofi/Pháp (Sx Thái Lan) 660,000
Vắc xin phòng thủy đậu 22 Varilrix GSK/Bỉ 920,000
23 Varivax MSD/Mỹ 930,000
24 Varicella GC/Hàn Quốc 660,000
Vắc xin phòng viêm gan A 25 Avaxim Sanofi/Pháp 520,000
26 Havax Vabiotech/Việt Nam 210,000
Vắc xin phòng viêm gan A+B 27 Twinrix GSK/Bỉ 560,000
Vắc xin phòng viêm màng não do não mô cầu B+C 28 VA-Mengoc BC FI/Cu Ba 300,000
Viêm màng não mô cầu ACYW 29 Menactra Sanofi/Pháp (Sx Mỹ) 1,240,000
Vắc xin phòng HIB 30 Quimihib C.I.G.B/ Cu Ba 240,000
Vắc xin phòng uốn ván 31 VAT Ivac/Việt Nam 85,000
Vắc xin phòng dại 32 Abhayrab HBI/Ấn Độ 245,000
33 Verorab Sanofi/Pháp 360,000
Vắc xin phòng ung thư cổ tử cung 34 Gadasil MSD/Mỹ 1,700,000
35 Gadasil 9 MSD/Mỹ 2,900,000
Huyết thanh uốn ván 36 SAT Ivac/Việt Nam 90,000
Vắc xin phòng Sởi 37 MVVAC Polyvac/Việt Nam 330,000
Vắc xin phòng tả 38 Morcvax Vabiotech/Việt Nam 125,000
  39      
Vắc xin thương hàn 39 Typhim VI Sanofi/Pháp 250,000